31 thg 5, 2009

Danh sách trích ngang thành viên lớp A3 (khóa học 1999 - 2002)

1 - Lý Thị Ngọc Bích - 10/24/1984 - Xóm 3 Thụy Lôi - Giáo viên - Cao đẳng Sư phạm Hà Nam - 0.3513.505.141 - Đã lập gia đình
2 - Lương Thị Mỹ Bình - 1/21/1984 - Xóm 14 Thi Sơn - Giáo viên - Cao đẳng sư phạm Hà Nam - 0.351.382.0064 - Đã lập gia đình
3 - Nguyễn Thị Thanh Bình - 8/4/1984 - Xóm 2, Thi Sơn
4 - Nguyễn Quỳnh Chi - 4/22/1984 - Xóm 15 Thị trấn Quế - Trung cấp Du Lịch - Lễ tân KS - 0.977.441.242
5 - Nguyễn Mạnh Cường - 7/30/1984 - Xóm 4, Thi Sơn - ĐH. KHXHNV - Phóng viên - 0.915.868.620
6 - Lê Thị Diệu - 2/17/1984 - Đanh Xá - Ngọc Sơn
7 - Phạm Minh Hào - 3/28/1984 - Xóm 5, Thanh Sơn - ĐH. KHXHNV - Phóng viên - 0.915.027.749
8 - Nguyễn Thị Ngọc Hân - 6/19/1984 - Do Lễ Liên Sơn - Trung cấp Kế toán - Kế toán trường học - 0.351.3513.182
9 - Bùi Thị Hồng Hạnh - 10/30/1984 - Đanh Xá Ngọc Sơn - Học viện Hành chính Quốc gia - Cán bộ nhân sự - 0.982.918.929 - Đã lập gia đình
10 - Nguyễn Thị Hiền - 5/11/1984 - Xóm 4 Thụy Lôi - Trung cấp kế toán - Nhân viên Big C - 0.919.101.009
11 - Nguyễn Thị Hiền A - 2/27/1984 - Xóm 14 Nhật Tân - ĐHSP Thái Nguyên - Giáo viên - Đã lập gia đình
12 - Nguyễn Thị Hiền B - 11/26/1984 - XNXMNT Liên Sơn - Công nhân
13 - Lại Thanh Hoàn - 1/5/1984 - Xóm 10 Thị trấn Quế - ĐHSP Hà Nội 1 - Sinh viên
14 - An Thị Hồng - 8/22/1984 - Xóm 6 Ba Sao - Trung cấp địa chính - Công nhân - Đã lập gia đình
15 - Đỗ Thị Bích Hồng - 7/2/1984 - Xóm 11, Thị trấn Quế - HVHCQG - Cán bộ nhân sự - 0.985.057.853 - Đã lập gia đình
16 - Nguyễn Thị Hồng - 10/5/1984 - Xóm 12 Đồng Hóa - ĐHSP Hà Nội 2 - Sinh viên
17 - Nguyễn Thị Huệ - 6/28/1984 - Xóm 9 Thi Sơn - Trung cấp Thủy lợi - Cán bộ Thủy nông - 0.984.615.515 - Đã lập gia đình
18 - Nguyễn Thị Hương - 7/11/1984 - Xóm 14 Nhật Tân - Công nhân - Đã lập gia đình
19 - Trần Thị Hương - 5/25/1984 - Xóm 4 Nhật Tân - ĐHSP Hà Nội 1- Giáo viên - Đã lập gia đình
20 - Hoàng Văn Khải - 12/27/1984 - Đồng Lạc Đồng Hóa - ĐHSP Huế - Giảng viên Đại học - 0.976.442.135
21 - Nguyễn Thị Liên - 12/3/1984 - Xóm 3 Thi Sơn - Không có thông tin thêm - Đã lập gia đình
22 - Phạm Thị Luân - 2/16/1984 - Xóm 3 Đồng Hóa - Làm ruộng - Đã lập gia đình
23 - Đỗ Thị Mận - 5/28/1984 - Khê Khẩu - Kim Bình - Công nhân
24 - Nguyễn Thị Mến - 9/1/1984 - Xóm 5 Văn Xá - Trung cấp địa chính - Viên chức - 0.973.246.559 - Đã lập gia đình
25 - Bùi Thị Mừng - 1/16/1984 - Đanh Xá - Ngọc Sơn - ĐHKHTN Hà Nội - Doanh nghiệp tư nhân - 0.978.755.350
26 - Trần Hữu Nam - 1/19/1984 - An Lạc Kim Bình - ĐHKHXHNV - HV Chủng viện - 0.979.828.308
27 - Lê Thị Nga - 1/4/1984 - Xóm 1 Văn Xá - Trung cấp tin học - Chờ việc - 0.978.288.863
28 - Phạm Thị Ngần - 3/19/1984 - Xóm 1 Thụy Lôi - CĐSP Hà Nam - Giáo viên - Đã lập gia đình
29 - Nguyễn Thị Ánh Ngọc - 7/10/1984 - Xóm 15, Thanh Sơn - Doanh nghiệp tư nhân - 0.972.055.702 - Đã lập gia đình
30 - Vũ Ngọc Quỳnh - 2/7/1984 - Xóm 9 Ngọc Sơn - CĐSPMGTW 1 - GV tư thục mầm non - 0.948.468.496
31 - Nguyễn Thị Soan - 10/29/1984 - Xóm 14 Nhật Tân - Công nhân - 0.982.189.035 - Đã lập gia đình
32 - Nguyễn Thị Tam - 12/6/1984 - Xóm 3 Ba Sao - Công nhân - Đã lập gia đình
33 - Tạ Thị Thu - 5/24/1984 - Kiều Sáo Tiên Tân Duy Tiên - Công nhân
34 - Chu Thị Thương - 3/20/1984 - Xóm 2 Văn Xá - Công nhân Công ty Dược
35 - Phạm Văn Tiến - 11/25/1984 - Xóm 2 Đồng Hóa - Khoa Luật ĐHQGHN - Tư vấn ISO - 0.976.909.193
36 - Vũ Minh Tình - 7/30/1984 - Xóm Đông 1 Hoàng Tây - ĐHKHXHNV - Công chức - 0.974.369.909 - 0.351.3518.109
37 - Trương Thị Tươi - 5/28/1984 - Xóm 4 Ngọc Sơn - CĐ Thương mại - Doanh nghiệp tư nhân
38 - Nguyễn Thị Tuyên - 12/24/1984 - ĐHSP Đà Lạt - Giáo viên - 0.957.955.664
39 - Vũ Thị Tươi - 1/17/1984 - Yên Lão - công nhân
40 - Nguyễn Xuân Trung - 9/21/1984 - An Lạc Kim Bình - Trung cấp Công an - Cán bộ quản giáo - 0.903.072.993
41 - Lý Huy Trung - 3/8/1984 - Xóm 3, Ba Sao - HV Hành chính Quốc gia - Sinh viên - 0.984.612.784
42 - Phạm Thị Vinh - 2/3/1984 - Xóm 10, Thị trấn Quế - Doanh nghiệp tư nhân - 0.984.997.653

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét